Characters remaining: 500/500
Translation

giảm nhẹ

Academic
Friendly

Từ "giảm nhẹ" trong tiếng Việt có nghĩalàm cho cái đó trở nên nhẹ hơn, bớt nặng nề hơn, hoặc giảm bớt mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giảm bớt gánh nặng, áp lực hoặc khó khăn.

Phân tích từ "giảm nhẹ":
  • Giảm: có nghĩalàm cho ít lại, giảm bớt đi.
  • Nhẹ: có nghĩakhông nặng, dễ chịu hơn.
dụ sử dụng:
  1. Giảm nhẹ chương trình học: có nghĩalàm cho chương trình học ít khó khăn hơn, có thể bằng cách giảm bớt số môn học hoặc giảm độ khó của các bài tập.
  2. Giảm nhẹ tiền thuế: có nghĩagiảm số tiền người dân hoặc doanh nghiệp phải đóng thuế, giúp họ thêm điều kiện để chi tiêu hoặc đầu .
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Chính phủ đã quyết định giảm nhẹ các quy định để khuyến khích doanh nghiệp phát triển." (Ở đây, từ "giảm nhẹ" thể hiện việc giảm bớt sự nghiêm ngặt của các quy định pháp luật.)
  • "Các biện pháp hỗ trợ của nhà nước đã giúp giảm nhẹ gánh nặng cho người dân trong thời kỳ kinh tế khó khăn." (Từ "gánh nặng" ở đây thể hiện những khó khăn người dân phải chịu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Giảm: có thể sử dụng một mình để diễn tả việc làm cho cái đó ít đi, nhưng không nhất thiết phải "nhẹ".
  • Dễ chịu: thể hiện sự thoải mái, không bị áp lực.
  • Thư giãn: có thể dùng trong ngữ cảnh làm cho tâm trạng thoải mái hơn, không còn căng thẳng.
Lưu ý:
  • "Giảm nhẹ" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn, chẳng hạn như trong chính sách, kinh tế, hoặc các vấn đề xã hội.
  • Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, như "giảm nhẹ tác động", "giảm nhẹ chi phí", v.v.
  1. đgt Làm cho bớt nặng: Giảm nhẹ chương trình; Giảm nhẹ tiền thuế.

Comments and discussion on the word "giảm nhẹ"